--

buồn bã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn bã

+  

  • Sad, melancholy
    • buồn bã trong lòng
      to be sad at heart
    • vẻ mặt buồn bã
      to look sad
    • cảnh trời chiều buồn bã
      the dusky scenery was melancholy
    • tiếng dế kêu nghe thật buồn bã
      the chirping of crickets sounded sad indeed
Lượt xem: 653